“Thương” thường được dùng trong các trường hợp sau:
Thương is normally used in the following situations:
– Có tình cảm gắn bó, và thường tỏ ra quan tâm săn sóc một cách chu đáo.
Have a strong emotional attachment, and often show a caring and attentive expression to someone/something
Ví dụ:
Mẹ thương con.
– Yêu (phương ngữ – thường được dùng nhiều từ miền Trung đổ vào miền Nam Việt Nam)
Love (a dialect popularly used in the Center and the South of Vietnam)
– Cảm thấy đau đớn, xót xa trong lòng trước một cảnh ngộ không may nào đó.
Feeling sorrow and empathetic for a certain unfortunate person/thing.
Ví dụ:
Thương quá, em bé mới được mấy tháng tuổi mà đã bị bệnh hiểm nghèo.
It’s so “thương”, the baby was only a few months old and he was seriously ill.